Có 4 kết quả:
十亿 shí yì ㄕˊ ㄧˋ • 十億 shí yì ㄕˊ ㄧˋ • 实意 shí yì ㄕˊ ㄧˋ • 實意 shí yì ㄕˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one billion
(2) giga-
(2) giga-
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one billion
(2) giga-
(2) giga-
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sincere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sincere
Bình luận 0